-
1 cheque drawn
s.cheque emitido. -
2 cheque drawn to self
cheque drawn to self -
3 cheque drawn on a bank
Бухгалтерия: чек, выписанный на банкУниверсальный англо-русский словарь > cheque drawn on a bank
-
4 cheque drawn specially on a person
Банковское дело: именной чекУниверсальный англо-русский словарь > cheque drawn specially on a person
-
5 cheque drawn to self
Общая лексика: чек, выписанный на себя -
6 cheque drawn on a bank
чек, выписанный банком на банкEnglish-russian dctionary of contemporary Economics > cheque drawn on a bank
-
7 cheque drawn in favour of the officer
அலுவலர் பெயரிலான காசோலைEnglish-Tamil dictionary > cheque drawn in favour of the officer
-
8 a cheque drawn to self
Макаров: чек, выписанный на себяУниверсальный англо-русский словарь > a cheque drawn to self
-
9 by cheque drawn on London
• durch einen auf London gezogenen ScheckEnglish-German correspondence dictionary > by cheque drawn on London
-
10 by cheque drawn on US funds
• durch einen auf Dollar gezogenen ScheckEnglish-German correspondence dictionary > by cheque drawn on US funds
-
11 cheque
n
- accepted cheque
- accommodation cheque
- assignment cheque
- backed cheque
- bad cheque
- bank cheque
- banker's cheque
- bearer cheque
- blank cheque
- bounced cheque
- bouncing cheque
- cancelled cheque
- cashable cheque
- cashed cheque
- cashier's cheque
- certified cheque
- cleared cheque
- clearing cheque
- cross cheque
- crossed cheque
- current account cheque
- dishonoured cheque
- dud cheque
- false cheque
- forged cheque
- generally crossed cheque
- gift cheque
- house cheque
- international cheque
- kite cheque
- limited cheque
- marked cheque
- memorandum cheque
- multiple-payment cheque
- negotiable cheque
- nonnegotiable cheque
- open cheque
- order cheque
- out-of-date cheque
- outstanding cheque
- paid cheque
- pay cheque
- personal cheque
- personalized cheque
- postdated cheque
- protested cheque
- privatization cheque
- raised cheque
- redemption cheque
- returned cheque
- rubber cheque
- salary cheque
- self cheque
- single multipayment cheque
- sola cheque
- specifically crossed cheque
- stale cheque
- stopped cheque
- teller's cheque
- traveller's cheque
- treasurer's cheque
- uncleared cheque
- uncovered cheque
- uncrossed cheque
- unpaid cheque
- voucher cheque
- cheque against documents
- cheque in blank
- cheque in foreign currency
- cheque in settlement
- cheque on account
- cheque to bearer
- cheque without provision
- cheque drawn on a bank
- cancel a cheque
- cash a cheque
- change a cheque
- clear a cheque
- collect a cheque
- cover a cheque
- credit a cheque to smb
- cross a cheque
- deposit a cheque
- draw up a cheque
- draw up a cheque against one's account
- draw a cheque on a bank
- endorse a cheque
- hand over a cheque for
- issue a cheque to smb
- make out a cheque
- negotiate a cheque
- pay a cheque
- pay a cheque into one's account
- pay a cheque into a bank account
- pay by cheque
- present a cheque for payment
- protest a cheque
- refer the cheque to the drawer
- sign a cheque
- stop a cheque
- suspend a cheque
- write out a chequeEnglish-russian dctionary of contemporary Economics > cheque
-
12 cheque
(chq)n 1. банк, австрал., англ., канад. чек; a чековий; 2. відмітка1. вид оборотного документа (negotiable instrument), що містить письмове розпорядження банку виплатити певну суму грошей названій в ньому особі; ♦ такими чеками більше користуються для безготівкових розрахунків, для одержання готівки з банківського рахунка тощо 2. позначка на документі═════════■═════════bad cheque опротестований чек; backdated cheque чек, датований заднім числом; bank cheque банківський чек; blank cheque незаповнений чек • бланковий чек; cancelled cheque оплачений чек • недійсний чек; cashier's cheque чек касира • банківський чек; certified cheque посвідчений чек • завірений чек; crossed cheque перекреслений чек • кросований чек; dishonoured cheque опротестований чек • чек, не прийнятий до оплати; foreign cheque закордонний чек; forged cheque підроблений чек; international cheque міжнародний чек • туристський чек; kite cheque фіктивний чек • чек, який не має покриття; marked cheque чек із секретною позначкою • підтверджений чек; negotiable cheque чек, який передається за індосаментом; nonnegotiable cheque чек без права передачі • чек, який не передається за індосаментом; non-sufficient-funds cheque (NSF cheque) чек, не забезпечений грошовим покриттям; NSF cheque чек, не забезпечений грошовим покриттям; open cheque відкритий чек • чек для одержання готівки; out-of-date cheque прострочений чек; outstanding cheque неоплачений чек; paid cheque оплачений чек; pension cheque пенсійний чек; personal cheque іменний чек • особистий чек • чек, виданий окремою особою; personalized cheque уособлений чек • чек з особистими даними клієнта; postdated cheque чек, датований пізнішим числом; raised cheque підроблений чек, в якому збільшено суму; redemption cheque поворотний чек; refund cheque чек на суму знижки • чек на повернену суму; returned cheque повернений чек; rubber cheque фіктивний чек • чек без покриття; social security cheque чек на отримання соціальної допомоги; stale cheque прострочений чек; stopped cheque припинений чек • чек, на який припинено платіж; traveller's cheque дорожній чек • туристський чек; treasurer's cheque чек, підписаний скарбником; uncrossed cheque неперекрес-лений чек • некросований чек; void cheque недійсний чек; voucher cheque чек-розписка═════════□═════════cheque account чековий рахунок • чекове конто; cheque book чекова книжка; cheque card чекова картка; cheque clearing кліринг чеків; cheque crossing перекреслення/кросування чека; cheque counterfeiting підробка чека; cheque drawer чекодавець • трасант чека • особа, яка виписує чек; cheque drawn on a bank чек, виписаний на банк; cheque endorsement індосамент на чеку; cheque forger підроблювач чеків; cheque form бланк чека; cheque in foreign currency чек в іноземній валюті; cheque made out to cash чек для оплати готівкою; cheque only for account чек тільки для безготівкового розрахунку; cheque payee одержувач грошей чеком; cheque processing обробка чека; cheque rate курс купівлі чеків; cheque referred to drawer чек з направленням до чекодавця; cheque stop-payment припинення платежу по чеку; cheque transactions чекові операції; cheque without sufficient funds непокритий чек • чек без достатнього покриття; drawee of a cheque трасат чека; drawer of a cheque чекодавець • трасант чека • особа, яка виписує чек; to cancel a cheque скасовувати/скасувати чек • анулювати чек; to cash a cheque одержувати/одержати гроші з чека; to cross a cheque перекреслювати/перекреслити чек • кросувати чек; to draw a cheque виписувати/виписати чек; to endorse a cheque індосувати чек • робити/ зробити запис на звороті чека; to honour a cheque оплачувати/оплатити чек; to issue a cheque виписувати/виписати чек; to pay by cheque платити/заплатити чеком; to sign a cheque підписувати/підписати чек; to stop a cheque припиняти/припинити платіж по чеку; to write a cheque виписувати/виписати чек; to write out a cheque виписувати/виписати чекcheque (канад., австрал, англ):: check (амер.); cheque ‡ negotiable instruments (390)═════════◇═════════чек < амер. check < перс. čäk — документ, договір (Фасмер 4: 324); пор. cheque < exchequer (Skeat: 86) -
13 cheque
англ.cheque to bearer — чек на предъявителя, предъявительский чек;
- banker's chequeto cover the cheque — обеспечить денежное покрытие чека; оплатить чек;
- bearer cheque
- blank cheque
- certificated cheque
- circular cheque
- crossed cheque
- drawn cheque
- effective cheque
- flash cheque
- forged cheque
- international cheque
- legal cheque
- memorandum cheque
- open cheque
- order cheque
- payroll cheque
- specially crossed cheque
- stale cheque
- traveller's cheque
- voucher cheque
- certified cheque -
14 drawn
укладений ( про документ); виставлений, виписаний ( про чек); підібраний ( в якості журі присяжних)- drawn cheque
- drawn juror
- drawn jury
- drawn will -
15 drawn check
= drawn cheque виписаний (виставлений) чек -
16 drawn cheque
-
17 drawn
/drɔ:/ * danh từ - sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực - sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn - sự rút thăm; sự mở số; số trúng - (thể dục,thể thao) trận đấu hoà - câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì) - động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục =to be quick on the draw+ vảy súng nhanh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất * ngoại động từ drew; drawn - kéo =to draw a net+ kéo lưới =to draw the curtain+ kéo màn =to draw a cart+ kéo xe bò =to draw a plough+ kéo cày - kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn =to draw somebody aside+ kéo ai ra một chỗ =to draw attention+ thu hút sự chú ý =to draw customers+ lôi kéo được khách hàng - đưa =to draw a pen across paper+ đưa quản bút lên trang giấy =to draw one's hand over one's eyes+ đưa tay lên che mắt - hít vào =to draw a long breath+ hít một hơi dài - co rúm, cau lại =with drawn face+ với nét mặt cau lại - gò (cương ngựa); giương (cung) =to draw the rein (bridle)+ gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chế - kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...) =to draw consequences+ kéo theo những hậu quả =to draw trouble upon oneself+ chuốc lấy điều khó chịu vào thân - kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra =to draw water from the well+ kéo nước ở giếng lên, múc nước ở giếng lên =to draw a tooth+ nhổ răng =to draw a nail+ nhổ đinh =with drawn sword+ gươm rút ra khỏi vỏ, gươm tuốt trần =to draw blood from the vein+ trích máu ở tĩnh mạch - rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra =to draw a lesson from failure+ rút ra một bài học từ thất bại =to draw conclusions+ rút ra những kết luận =to draw comparisons+ đưa ra những điểm so sánh; so sánh =to draw distinctions+ vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt - mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...) =to draw lots+ mở số =to draw a prize+ trúng số =to draw the winner+ rút thăm trúng - lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở =to draw one's salary+ lĩnh lương =to draw information from...+ lấy tin tức ở... =to draw comfort (consolation) from...+ tìm thấy nguồn an ủi ở... =to draw inspiration from...+ tìm thấy nguồn cảm hứng ở... - (đánh bài) moi =to draw all the trumps+ moi tất cả những quân bài chủ - moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn =hanged drawn and quartered+ bị treo cổ, moi gan và phanh thây (tội nhân) =calf draws cow+ bò con bú cạn sữa bò cái =to draw fowl+ mổ moi lòng gà - pha (trà), rút lấy nước cốt =to draw the tea+ pha trà - (săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn - kéo dài =to draw wire+ kéo dài sợi dây thép - vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời) =to draw a straight line+ vạch một đường thẳng =to draw a portrait+ vẽ một bức chân dung =to draw a plan+ dựng lên một kế hoạch, thảo ra một kế hoạch =to draw a furrow+ vạch một luống cày - viết (séc) lĩnh tiền =to draw a cheque on a blanker+ viết séc lĩnh tiền ở một chủ ngân hàng - ((thường) động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua =to draw a game with someone+ hoà một trận đấu với ai =a drawn game+ trận đấu hoà =a draws battle+ cuộc chiến đấu không phân được thua - (hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét) =the ship draws two metters+ con tàu có mức chìm hai mét - (thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái * nội động từ - kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra - hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút =the play still draws+ vở kịch còn có sức thu hút, vở kịch còn lôi cuốn người xem - thông (lò sưởi, ống khói...) - ngấm nước cốt (trà,,,) - (hàng hải) căng gió (buồm) - kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến =to draw round somebody+ túm tụm kéo đến quanh ai - đi =to draw towards the door+ đi về phía cửa =to draw to an end (a close)+ đi đến chỗ kết thúc - vẽ - (hàng hải) trở (gió) =the wind draws aft+ gió trở thuận - (thương nghiệp) ((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra =to draw upon one's banker+ lấy tiền ở chủ ngân hàng - (nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến =to draw on one's memory+ nhờ đến trí nhớ, gợi đến trí nhớ - (thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...) =to draw ahead+ dẫn đầu !to draw away - lôi đi, kéo đi - (thể dục,thể thao) bỏ xa !to draw back - kéo lùi, giật lùi - rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...) !to draw down - kéo xuống (màn, mành, rèm...) - hít vào, hút vào (thuốc lá...) - gây ra (cơn tức giận...) !to draw in - thu vào (sừng, móng sắc...) - kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...) - xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp) !to draw off - rút (quân đội); rút lui - lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống...) - làm lạc (hướng chú ý...) !to draw on - dẫn tới, đưa tới - đeo (găng...) vào - quyến rũ, lôi cuốn - tới gần =spring is drawing on+ mùa xuân tới gần - (thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua) - (thương nghiệp) rút tiền ra - cầu đến, nhờ đến, gợi đến !to draw out - nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra - kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày) - (quân sự) biệt phái (một đơn vị...); dàn hàng, dàn trận - khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra - vẽ ra, thảo ra =to draw out a plan+ thảo ra một kế hoạch !to draw up - kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên - (động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ - (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng - thảo (một văn kiện) - (+ with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp - đỗ lại, dừng lại (xe) =the carriage drew up before the door+ xe ngựa đỗ lại ở trước cửa - (+ to) lại gần, tới gần =to draw up to the table+ lại gần bàn !to draw a bead on - (xem) bead !to draw blank - lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì !to draw the long bow - (xem) bow !to draw one's first breath - sinh ra !to draw one's last breath - trút hơi thở cuối cùng, chết !to draw the cloth - dọn bàn (sau khi ăn xong) !to draw it fine - (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư !to draw to a head - chín (mụn nhọt...) !to draw in one's horns - thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây !to draw a line at that - làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi !to draw the line - ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa !draw it mild! - (xem) mild !to draw one's pen against somebody - viết đả kích ai !to draw one's sword against somebody - tấn công ai -
18 drawn cheque
Юридический термин: выписанный чек выставленный чек -
19 drawn cheque
выписанный, выставленный чек -
20 check drawn
s.cheque emitido.
См. также в других словарях:
Cheque — A Canadian cheque … Wikipedia
cheque — index coupon Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 cheque … Law dictionary
cheque account — noun A bank or building society account against which cheques can be drawn • • • Main Entry: ↑cheque … Useful english dictionary
Cheque guarantee card — Logo of the United Kingdom domestic cheque guarantee card scheme since 1990 A cheque guarantee card is essentially an abbreviated portable letter of credit granted by a bank to a qualified depositor, providing that when he is paying a business by … Wikipedia
Cheque and Credit Clearing Company — The Cheque and Credit Clearing Company Limited is a membership based industry body with 12 settlement members. The company has managed the cheque clearing system in England and Wales since 1985, and in all of Great Britain since 1996 when it took … Wikipedia
cheque card — A plastic card issued by a retail bank to its customers to guarantee cheques drawn on the customer s current account up to a specified limit. The card carries the account number, the name of the customer, and has to be signed by the customer. The … Accounting dictionary
cheque card — A plastic card issued by a retail bank to its customers to guarantee cheques drawn on the customer s current account up to a specified limit. The card carries the account number, the name of the customer, and has to be signed by the customer. The … Big dictionary of business and management
cheque account — An account with a bank or building society on which cheques can be drawn. The US name for such an account is a checking account. See: current account … Accounting dictionary
cheque account — An account with a bank or building society on which cheques can be drawn. The US name for such an account is a checking account. See current account … Big dictionary of business and management
bank cheque — ➔ cheque * * * bank cheque UK US UK (US bank check) noun [C] (also bank draft, UK also banker s draft) ► BANKING a cheque that is signed by a bank and that is certain to be paid. You can use a bank ch … Financial and business terms
bank cheque — / bæŋk tʃek/ noun a bank’s own cheque, drawn on itself and signed by a bank official … Dictionary of banking and finance